越南语的“你好,谢谢和再见”怎么说?
你好:Xin chào谢谢:Cảm ơn再见:Hẹn gặp bạn sau越南语常用口语表达in chào. 您好。 Xin lỗi. 对不起。 Cám ơn. 谢谢。 Tạm biệt. 再见。 Hẹn gặp lại. 下次见。 Anh có khỏe không? 你好吗? Tôi khỏe. 我很好。 Tôi mệt. 我很累。 Rất vui được gặp anh. 很高兴见到你。Anh tên là gì? 你叫什么名字? Đây là anh Peter. 这是彼特先生。 Kia là chị Linda. 那是琳达小姐。 Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。 Tôi còn độc thân. 我还是单身。 Tôi đã có gia đình. 我结婚了。 Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。 Dây là con trai tôi. 这是我的儿子。 Đây là chồng tôi. 这是我先生。 Cô ấy là vợ tôi. 她是我夫人。 Tôi là khách du lịch. 我是游客。 "Dĩ nhiên" ngĩa gì? “Dĩ nhiên”是什么意思? Anh đợi một chút nhé. 你等一下好吗? Xin đợi 5 phút. 请等五分钟。 Đợi một chút. 稍等。 Ngày mai gặp lại nhé. 明天见。 Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? 我们要在哪里见面呢? Chúng ta gặp nhau ở đây nhé? 我们在这里见面好吗? Xin lỗi, ngày mai tôi bận. 对不起,明天我没空。 Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền? 不好意思,这个多少钱? Làm ơn tính tiền. 劳驾,买单。 扩展资料越南使用的官方语言是越南语。越南语是一种声调语言,即用声调来区别词义,跟高棉语、泰语和汉语有很多相似之处。代越南语采用拉丁化拼音文字,被称为“国语字”。
“越南”用英语怎么说?不是vietnam。就是跟中文中发音相似的
“越南”的英语只有Vietnam。Vietnam 英 [ˌvjet'næm] 美 [,vjɛt'næm] n. 越南(东南亚国家)越南,全称为越南社会主义共和国,英语:Socialist Republic of Vietnam。越南国名来源于中国清代嘉庆皇帝。历史上,越南北部长期为中国领土,1968年正式脱离中国独立建国,之后越南历经多个封建王朝并不断向南扩张,但历朝历代均为中国的藩属国。扩展资料越南位于中南半岛东部,地理坐标为北纬8°10'~23°24'、东经102°09'~109°30'之间,北与中华人民共和国接壤,西与老挝人民民主共和国、柬埔寨王国交界,东面和南面临南海。海岸线长3260多公里。南北长1600公里,东西最窄处为50公里。陆地面积329556平方公里。越南地形狭长,地势西高东低,境内四分之三为山地和高原。北部和西北部为高山和高原。黄连山主峰番西邦峰海拔3142米,为越南最高峰。西部为长山山脉,长1000多公里,纵贯南北,西坡较缓,在嘉莱-昆嵩、多乐等省形成西原高原。中部长山山脉纵贯南北,有一些低平的山口。东部沿海为平原,地势低平,河网密布,海拔3米左右。参考资料来源:百度百科-越南